Xe cấp điện cho máy bay . 8705.90.90 . 24. Xe chở nhiên liệu cho máy bay (có cơ cấu nạp nhiên liệu cho máy bay) 87.09 . 25. Xe chở nước sạch cho máy bay (có cơ cấu cấp nước sạch cho máy bay) 87.09 . 26. Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) 87.03 . E. Phụ tùng . 1. Khung xe mô tô